Có 2 kết quả:

放射性衰变 fàng shè xìng shuāi biàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ放射性衰變 fàng shè xìng shuāi biàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radioactive decay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radioactive decay

Bình luận 0