Có 2 kết quả:
放射性衰变 fàng shè xìng shuāi biàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ • 放射性衰變 fàng shè xìng shuāi biàn ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
radioactive decay
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
radioactive decay
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0